dehydrated food
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dehydrated food+ Noun
- thức ăn khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dehydrated food"
- Những từ có chứa "dehydrated food":
dehydrated food dehydrated foods - Những từ có chứa "dehydrated food" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bớt miệng la liếm khảnh chắc dạ nhếu nháo món chả rán cái chả nguội ngắt more...
Lượt xem: 811